Khung Lọc GI zic zăc

Mã sản phẩm:
Tình trạng: Còn hàng
Giá thị trường: Liên hệ
Những ứng dụng của khung lọc khí: Lọc bụi, lọc khí cho hệ thống AHU, thường sử dụng trong nhà máy thuốc tây, bệnh viện, những cty có nhu cầu chất lượng không khí cao.
Liên hệ zalo: 0938 171 743
Mô tả

CHI TIẾT KHUNG LỌC KHÍ

Vật liệu lọc: Sợi tổng hợp

Vật liệu khung: Nhôm hoặc GI (tôn mạ kẽm)

Tiêu chuẩn: EN779-G2, G4, F5, F6, F7, F8 

Hiệu xuất lọc: (50 - 95%)

Kết cấu là khung lọc khí gắn thêm vật liệu lọc là bông lọc, lưới lọc hoặc túi lọc... . Dùng cho các hệ thống lọc có yêu cầu về chất lượng không khí cao. Thường được sử dụng trong nhà máy thcj phẩm, bệnh viện, nhà thuốc, phòng thí nghiệm, ...

 

 

Khung lọc khí là túi lọc khí

khug loc túi

Khung lọc khí là tấm lọc khí G4

khung loc khi G4

Khung lọc khí GI Zic Zac

 

Khug loc GI ZIC ZAC

 

 

Những ứng dụng của khung lọc khí: Lọc bụi, lọc khí cho hệ thống AHU, thường sử dụng trong nhà máy thuốc tây, bệnh viện, những cty có nhu cầu chất lượng không khí cao.

BẢNG THÔNG SỐ KT MỘT SỐ QUY CÁCH THÔNG DỤNG

Khung lọc khí dạng tấm lọc khí sơ bộ

 

Model

 

Size (WxHxDmm)

 

Air flow (m3/h)

 

Initial Resista (≤pa)

 

Final Resist (≤pa)

 

EFF

 

2GG2252

 

287 x 592 x 21

 

1700

 

25

 

100 - 250

 

G2

 

2GG2554

 

287 x 592 x 46

 

1700

 

25

 

100 - 250

 

G2

 

2GG2252

 

592 x 592 x 21

 

3400

 

25

 

100 - 250

 

G2

 

2GG2554

 

592 x 592 x 46

 

3400

 

25

 

100 - 250

 

G2

 

2GG3252

 

287 x 592 x 21

 

1700

 

35

 

100 - 250

 

G3

 

2GG3554

 

287 x 592 x 46

 

1700

 

35

 

100 - 250

 

G3

 

2GG3252

 

592 x 592 x 21

 

3400

 

35

 

100 - 250

 

G3

 

2GG3554

 

592 x 592 x 46

 

3400

 

35

 

100 - 250

 

G3

 

2GG4252

 

287 x 592 x 21

 

1700

 

40

 

100 - 250

 

G4

 

2GG4554

 

287 x 592 x 46

 

1700

 

40

 

100 - 250

 

G4

 

2GG4252

 

592 x 592 x 21

 

3400

 

40

 

100 - 250

 

G4

 

2GG4554

 

592 x 592 x 46

 

3400

 

40

 

100 - 250

 

G4

 

Khung lọc khí dạng túi lọc khí

MODEL

 

Kích thước (mm)

 

Số túi

 

Lưu lượng (m3/h)

 

Chênh áp đầu/thay thế

 

F5 (50 – 65%)

 

592 x 592 x 380

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 380

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

592 x 592 x 550

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 550

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

F6 (70 – 75%)

 

592 x 592 x 380

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 380

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

592 x 592 x 550

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 550

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

F7 (80 – 85%)

 

592 x 592 x 380

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 380

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

592 x 592 x 550

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 550

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

F8 (90 – 95%)

 

592 x 592 x 380

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 380

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

592 x 592 x 550

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 550

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

F9 (95 – 95%)

 

592 x 592 x 380

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 380

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

592 x 592 x 550

 

6 or 8

 

3.400

 

55/250

 

592 x 289 x 550

 

3 or 4

 

3.400

 

55/250

 

 

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0938 171 743
x