-
-
-
Tổng tiền thanh toán:0₫
-
CHI TIẾT KHUNG LỌC KHÍ
Vật liệu lọc: Sợi tổng hợp
Vật liệu khung: Nhôm hoặc GI (tôn mạ kẽm)
Tiêu chuẩn: EN779-G2, G4, F5, F6, F7, F8
Hiệu xuất lọc: (50 - 95%)
Kết cấu là khung lọc khí gắn thêm vật liệu lọc là bông lọc, lưới lọc hoặc túi lọc... . Dùng cho các hệ thống lọc có yêu cầu về chất lượng không khí cao. Thường được sử dụng trong nhà máy thcj phẩm, bệnh viện, nhà thuốc, phòng thí nghiệm, ...
Khung lọc khí là túi lọc khí
Khung lọc khí là tấm lọc khí G4
Khung lọc khí GI Zic Zac
Những ứng dụng của khung lọc khí: Lọc bụi, lọc khí cho hệ thống AHU, thường sử dụng trong nhà máy thuốc tây, bệnh viện, những cty có nhu cầu chất lượng không khí cao.
BẢNG THÔNG SỐ KT MỘT SỐ QUY CÁCH THÔNG DỤNG
Khung lọc khí dạng tấm lọc khí sơ bộ
Model
|
Size (WxHxDmm)
|
Air flow (m3/h)
|
Initial Resista (≤pa)
|
Final Resist (≤pa)
|
EFF
|
2GG2252
|
287 x 592 x 21
|
1700
|
25
|
100 - 250
|
G2
|
2GG2554
|
287 x 592 x 46
|
1700
|
25
|
100 - 250
|
G2
|
2GG2252
|
592 x 592 x 21
|
3400
|
25
|
100 - 250
|
G2
|
2GG2554
|
592 x 592 x 46
|
3400
|
25
|
100 - 250
|
G2
|
2GG3252
|
287 x 592 x 21
|
1700
|
35
|
100 - 250
|
G3
|
2GG3554
|
287 x 592 x 46
|
1700
|
35
|
100 - 250
|
G3
|
2GG3252
|
592 x 592 x 21
|
3400
|
35
|
100 - 250
|
G3
|
2GG3554
|
592 x 592 x 46
|
3400
|
35
|
100 - 250
|
G3
|
2GG4252
|
287 x 592 x 21
|
1700
|
40
|
100 - 250
|
G4
|
2GG4554
|
287 x 592 x 46
|
1700
|
40
|
100 - 250
|
G4
|
2GG4252
|
592 x 592 x 21
|
3400
|
40
|
100 - 250
|
G4
|
2GG4554
|
592 x 592 x 46
|
3400
|
40
|
100 - 250
|
G4
|
Khung lọc khí dạng túi lọc khí
MODEL
|
Kích thước (mm)
|
Số túi
|
Lưu lượng (m3/h)
|
Chênh áp đầu/thay thế
|
F5 (50 – 65%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
F6 (70 – 75%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
F7 (80 – 85%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
F8 (90 – 95%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
F9 (95 – 95%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|